Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ khí (Phần 1)

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ 

⚙⚙⚙⚙⚙⚙

Các bạn đang học và chuẩn bị đi Xuất khẩu lao động Nhật ngành Cơ khí - "lưu sổ" ngay những từ vựng sau đây để tự tin hơn trong quá trình học tập và làm việc mọi người nha!

1. Kìm 釘抜き(くぎぬき) 

2. Mỏ lết モンキーレンチ 

3. Cờ lê スパナ 

4. Tô vít 螺子回し(ねじまわし)/ドライバ 

5. Dao 切れ刃(きれは)/バイト 

6. Dầu nhớt 潤滑油(じゅんかつゆ) 

7. Kéo 鋏(はさみ) 

8. Mũi khoan 教練(きょうれん) 

9. Dây xích チェーン 

10. Bản lề 蝶番(ちょうつがい)/ヒンジ 

11. Búa 金槌(かなづち)/ハンマー 

12. Mỡ グリース/グリースガン 

13. Đá mài 砥石(といし) 

14. Dũa やすり 

15. Ốc ,vit 捻子(ねじ)/キーパー 

16. Giấy ráp 研磨紙(けんまし)/サンドペーパー 

17. Chổi than カーボンブラシ/石炭ブラシ(せきたんブラシ) 

18. Đá cắt sắt 切断用研削砥石(せつだんようけんさくといし) 

19. Mũi doa ブローチ 

20. Panme マイクロ 

21. Thước kẹp スライドキャリパス 

22. Đồng hồ đo biến dạng ひずみ計(ひずみけい) 

23. Máy nén khí 空気圧縮機(くうきあっしゅくき) 

24. Máy điều hòa nhiệt độ エアコン 

25. Máy cắt せん断機(せんだんき)/カッター 

26. Lưỡi cưa ハックソーブレード 

27. Thước trượt スライジング゙ルール 

28. Bulong ヴォルト 

29. Máy tiện  旋盤気(せんばんき) 

30. Máy gia công CNC CNC工作機械(しえぬし こうさくきかい) 

 

Công ty TNHH Nhân lực ACM - Nơi dẫn lỗi thành công

 

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

(+84) 28 62762606

contact@acmjinzai.com