✍️✍️✍️
Tiếp nối phần 1 về từ vựng tiếng Nhật ngành Điều dưỡng. Chúng ta cùng học tiếp phần 2 để có thêm nhiều vốn từ và tự tin cho quá trình lập nghiệp ở đất nước Mặt trời mọc sắp tới nha!
31. 便器 ( べんき ) : Bô vệ sinh
32. ポータブルトイレ: Bồn vệ sinh di động
33. 蒸しタオル ( むしタオル ) : Khăn ẩm nóng
34. 除菌クリーナー ( じょきんクリーナー) : Chất khử trùng
35. 血圧計 ( けつあつけい ) : Máy đo huyết áp
36. 体温計 ( たいおんけい ) : Nhiệt kế
37. 体重計 ( たいじゅうけい ) : Cân
38. 包帯 ( ほうたい ) : Băng (Để băng bó vết thương)
39. 綿棒 ( めんぼう ) : Tăm bông
40. 耳かき ( みみかき ) : Cái lấy ráy tai
41. 洋服 ( ようふく ) : Quần áo
42. 手袋 ( てぶくろ ) : Găng tay
43. 枕 ( まくら ) : Gối nằm
44. 布団 ( ふとん ) : Bộ chăn đệm
45. 床頭台 ( しょうとうだい ) : Tủ nhỏ bên cạnh giường nằm
46. 伝染病(でんせんびょう): Bệnh truyền nhiễm
47. 脳卒中(のうそっちゅう) : Tai biến mạch máu não
48. 肩凝り(かたこり): Đau vai, cứng vai
49. 手足(てあし)、顔(かお)がむくむ : Tay chân mặt phù, nề
50. 高血圧(こうけつあつ): Huyết áp cao
51. 脊椎骨(棘 (せきついこつきょく) : Gai đốt sống
52. 過敏性皮膚(かびんせいひふ) : Da dễ bị kích ứng
53. ねんざ : Bong gân
54. 骨折(こっせつ): Gãy xương
55. 気管支炎(きかんしえん): Viêm phế quản
56. 肺炎(はいえん) : Viêm phổi
57. 心臓病(しんぞうびょう): Bệnh tim
58. 関節(かんせつ): Khớp
59. アレルギー : Dị ứng
60. 結石症(けせきしょう): Bệnh sỏi thận
Công ty TNHH Nhân lực ACM - Nơi dẫn lỗi thành công
(+84) 28 62762606
contact@acmjinzai.com