Hiragana |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
おはようございます |
ohayou gozaimasu |
Xin chào, chào buổi sáng |
こんにちは |
konnichiwa |
Xin chào, chào buổi chiều |
こんばんは |
konbanwa |
Chào buổi tối |
おやすみなさい |
oyasuminasai |
Chúc ngủ ngon |
さようなら |
sayounara |
Chào tạm biệt |
気をつけて |
ki wo tukete |
Bảo trọng nhé! |
また 後 で |
mata atode |
Hẹn gặp bạn sau ! |
では、また |
dewa mata |
Hẹn sớm gặp lại bạn! |
Hiragana |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
貴 方はとても 優 しい |
Anata wa totemo yasashii |
Bạn thật tốt bụng! |
有 難 うございます |
Arigatou gozaimasu |
Cảm ơn [mang ơn] bạn rất nhiều |
いろいろ おせわになりました |
Iroiro osewani narimashita |
Xin cảm ơn bạn đã giúp đỡ. |
Hiragana |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
済みません hoặc 御 免なさい |
sumimasen hoặc gomennasai |
Xin lỗi |
そんな 心 算 ではありませんでした |
Sonna kokoro sande wa arimasendeshita |
Tôi không có ý đó. |
私 のせいです |
watashi no seidesu |
Đó là lỗi của tôi |
今 度はきちんとします |
Kondo wa kichintoshimasu |
Lần sau tôi sẽ làm đúng |
遅 くなって済みません |
Osoku natta sumimasen |
Xin tha lỗi vì tôi đến trễ |
お待たせして 申 し 訳 ありません |
Omataseshite mou wakearimasen |
Xin lỗi vì đã làm bạn đợi |
少々, 失 礼 します |
Shyou shyou shitureishi |
Xin lỗi đợi tôi một chút |
Công ty TNHH Nhân lực ACM - Nơi dẫn lỗi thành công
👫👫👫
(+84) 28 62762606
contact@acmjinzai.com